PHỤ KIỆN KẾT NỐI CLAMP Unions – ISO 2852 Raccords CLAMP

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

PHỤ KIỆN KẾT NỐI CLAMP Unions – ISO 2852 Raccords CLAMP

Còn hàng

ỐNG ĐÚC| ỐNG HÀN| PHỤ KIỆN VI SINH 304|316

  • Liên hệ
  • LOẠT SẢN PHẨM PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU CỦA BẠN
    Khám phá dòng sản phẩm phụ kiện ống inox vi sinh tiêu chuẩn DIN, Clamp inox vi sinh tiêu chuẩn SMS và các loại khác của chúng tôi để đáp ứng nhu cầu kết nối và bảo trì trong các hệ thống công nghiệp của bạn. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất theo các tiêu chuẩn cao nhất nhằm đảm bảo độ tin cậy và độ bền tối ưu.

    Gọi ngay: 0933.196.837
  • 273

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận

Khám phá dòng sản phẩm phụ kiện ống inox vi sinh tiêu chuẩn DIN, Clamp inox vi sinh tiêu chuẩn SMS và các loại khác của chúng tôi để đáp ứng nhu cầu kết nối và bảo trì trong các hệ thống công nghiệp của bạn. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất theo các tiêu chuẩn cao nhất nhằm đảm bảo độ tin cậy và độ bền tối ưu.

♦Đầu nối hàn siêu nhỏ (micro-mini ferrule)/Micro-mini welding ferrule

TYPE ØC ØA E L Poids/Weight REF 316L

MICRO

8

25

1

20

0,018

FCMC8

MICRO

10

25

1

20

0,018

FCMC10

MICRO

12

25

1

20

0,018

FCMC12

MICRO

12,7

25

1,35

20

0,018

FCMC12.7

MICRO

13,5

25

1,6

20

0,018

FCMC13.5

MICRO

14

25

1

20

0,018

FCMC14

MICRO

16

25

1

20

0,018

FCMC16

MICRO

17,2

25

1,6

20

0,018

FCMC17.2

MICRO

18

25

1,2

20

0,018

FCMC18

MINI

6,35

34

0,91

20

0,03

FCMA6.35×0.91

MINI

9,53

34

0,91

20

0,03

FCMA9.53×0.91

MINI

10

34

1

15

0,035

FCMA8x10

MINI

12

34

1

15

0,035

FCMA12

MINI

12,7

34

1,65

20

0,03

FCMA12.7×1.65

MINI

13,5

34

2,75

15

0,03

FCMA13.5×8

MINI

13,5

34

1,6

15

0,035

FCMA13.5

MINI

14

34

1

15

0,035

FCMA14

MINI

16

34

1

15

0,040

FCMA16

MINI

17,2

34

1,6

15

0,040

FCMA17.2

MINI

18

34

1

15

0,040

FCMA18

MINI

21,3

34

1,6

15

0,050

FCMA21.3

MINI

22

34

1

15

0,050

FCMA22

MINI

25

34

1,6

15

0,050

FCMA25

♦ĐẦU HÀN KIỂU FERRULE / WELDING FERRULE 

NORME ØC ØA E L Poids/Weight (kg) REF 316L

SMS

25

50,5

1,25

12,7/21,5/28,6

0,06

FCS25./FC25+/FCL25+

SMS

38

50,5

1,25

12,7/21,5/28,6

0,04

FCS38./FCC38+/FCL38+

SMS

51

64

1,25

12,7/21,5/28,6

0,05

FCS51./FCC51+/FCL51+

SMS

63,5

77,5

1,6

12,7/21,5/28,6

0,08

FCS63./FCC63+/FCL63+

SMS

76,1

91

1,6

12,7/21,5/28,6

0,1

FCS76./FCC76+/FCL76+

SMS

104

119

2

21,5/28,6

0,23

FCC104+/FCL104+

ISO

17,2

50,5

1,6

28,6

0,077

FCL17.2+

ISO

19,05

50,5

1,6

28,6

0,077

FCL19.05

ISO

21,3

50,5

1,6

28,6

0,077

FCL21.3+

ISO

26,9

50,5

1,6

28,6

0,077

FCL26.9+

ISO

33,7

50,5

1,6

28,6

0,077

FCL33.7+

ISO

42,4

50,5

1,6

28,6

0,080

FCL42.4+

ISO

48,3

64

1,6

28,6

0,090

FCL48.3+

ISO

60,3

77,5

2

28,6

0,146

FCL60.3+

ISO

88,9

106

2

28,6

0,200

FCL88.9+

ISO

114,3

130

2

28,6

0,330

FCL114.3+

ISO

139,7

155

3

28,6

0,466

FCL139.7+

ISO

168,3

183

3

28,6

0,588

FCL168.3+

ISO

219,1

233,5

4

28,6

0,9

FCL219.1+

DIN

29

50,5

1,5

21,5

0,058

FCC29X1.5D

DIN

35

50,5

1,5

21,5

0,058

FCC35X1.5D

DIN

41

50,5

1,5

21,5

0,058

FCC41X1.5D

DIN

53

64

1,5

21,5

0,069

FCC53X1.5D

DIN

70

91

2

21,5

0,167

FCC70D

DIN

85

106

2

21,5

0,203

FCC85D

DIN

101,6

119

2

21,5

0,21

FCC101.6D

DIN

129

155

2

28,6

0,542

FCL129+

DIN

154

183

2

28,6

0,678

FCL154+

DIN

204

235,5

2

28,6

0,968

FCL204+

Có thể cung cấp các kích thước khác theo yêu cầu/Other dimensions on request

►NẮP BỊT ĐẶC / SOLID END CAP

 

Ø ØA E Poids/Weight (kg) REF 316L

MICRO

25

5

0,016

BC6LMIC

MINI

34

6,3

0,02

BC6LMIN

25/38

50,5

7

0,11

BC6L25/38.

51

64

7

0,17

BC6L51.

63,5

77,5

7

0,26

BC6L63.

76

91

7

0,35

BC6L76.

88,9

106

7

0,48

BC6L88.9.

104

119

7

0,62

BC6L104.

114,3

132

7

0,735

BC6L114.3

139,7

155

8

1,165

BC6L139.7

168,3

183

8

1,595

BC6L168.3

219,1

233,4

11,1

2,65

BC6L219.1

►Có thể cung cấp các kích thước khác theo yêu cầu/Other dimensions on request

♦CLAMP GASKET / GIOĂNG KẸP

 

►Các kích thước khác theo yêu cầu / Other dimensions on request
►Các dung sai của các kích thước A và B thay đổi tùy theo chất liệu / Tolerances of dimensions A and B depend on the material
►JAQUETTE: EPDM phủ PTFE / EPDM with PTFE coating

♦ KẸP CHỊU TẢI NẶNG MỘT CHỐT/Heavy duty clamp single pin

Ø A Poids/Weight (kg) REF 304

25/38

50,5

0,283

COCL1C1″-1″1/2

51

64

0,32

Sur demande

63,5

77,5

0,38

Sur demande

76,1

91

0,347

Sur demande

101,6/104

119

0,612

Sur demande

 CLAMPS CHỊU LỰC NẶNG 3 PHẦN/HEAVY DUTY CLAMP 3 PARTS

Ø A Poids/Weight (kg) REF 304

25/38

53,9

0,318

COCL1″-1″1/2

51

67,4

0,38

COCL2″

63,5

80,9

0,508

COCL2.5″

76,1

94,4

0,614

COCL3″

101,6/104

122,4

0,72

COCL4″

♦ CLAMP CHỊU LỰC NẶNG ÁP SUẤT CAO

♦???? CLAMP CHỊU LỰC NẶNG CÒNG KÉP/Heavy duty clamp double pin

Ø A Poids/Weight (kg) REF 304 REF 304 avec écrou / with nut

25/38

50,5

0,26

COCL25/38

COCLHX25/38

51

64

0,32

COCL51

COCLHX51

63,5

77,5

0,38

COCL63

COCLHX63.5

76

91

0,46

COCL76

COCLHX76

101,6/104

119

0,56

COCL104

COCLHX104

♦CLAMP MINI VÀ MICRO CHỊU LỰC NẶNG/Heavy mini and micro clamp 

Ø A Poids/Weight (kg) REF 304 REF 304 avec écrou nut / with nut

MICRO

28

0,16

COCLMIC

COCLHXMIC

MINI

37

0,17

COCLMIN

COCLHXMIN

♦CLAMP CHỊU LỰC NẶNG KÍCH THƯỚC LỚN/Large size heavy clamp

 

Ø ØA Poids/Weight (kg) REF 304

114,3

130

0,55

COCL114.3

139,7

155

1,43

COCL139.7

168,3

183

1,82

COCL168.3

219,1

233,5

2,26

COCL219.1

Công ty Phú Giang Nam  là nhà cung cấp các sản phẩm van, ống,phụ kiện Inox vi sinh chất lượng tiêu chuẩn Châu Âu, có nhà máy sản xuất tại Việt Nam , Nhập khẩu phân phối hàng Pháp,Italia,Taiwan,Đức,Thái Lan,China ... ra đời bởi những chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực inox vi sinh, bao gồm cả nghiên cứu thiết kế, quản lý sản xuất cũng như luôn kiểm soát tốt về chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm của chúng tôi được nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cao nhất cho sản xuất, giúp tránh nhiễm bẩn cho sản phẩm và dễ dàng làm sạch và loại bỏ vi khuẩn. Với mỗi đơn hàng,  đều cung cấp đầy đủ các giấy tờ chứng nhận chất lượng.

Các nhà cung cấp chính:

ILTA INOX S.p.A  https://www.arvedi.it/en/ilta/               

EUROBINOX:https://www.eurobinox.com/   

TUBITHORS.P.A https://www.thorhoses.com/   

UNIBLOCPUMP https://unibloctech.com/ 

CSEGROUP https://www.csee.com.tw/

-M&SARMATURENGMBH https://www.ms-armaturen.de/

-PACKOINOXLTDhttps://www.packopumps.com

-BOCCARD https://www.boccard.com/

- EVANS COMPONENTS- https://www.evanscomponents.com/

-PIPELINE PRODUCTS-https://pipelineproducts.com/

-DIXON-https://dixonvalve.com/en/home

-SWAGELOK-https://www.swagelok.com/en

-JACOB- https://www.jacob-group.com/

-SANFIT:https://www.sanfit.com.tw/

Chúng tôi vinh dự và tự hào là nhà cung cấp sản phẩm vi sinh hàng đầu luôn mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng ổn định. Niềm tin và sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu phấn đấu của chúng tôi. Hiện tại các sản phẩm Phú Giang Nam chúng tôi đang có mặt tại các Hệ thống nhà máy như: Bia sài gòn,Bia Hà Nội,Chang Bia, Bia carlsberg-Huế, Lào,Sai Gon Milk, Lave, Unilever,Vinamilk, Masan, Orion, Dược Hậu Giang…Vì vậy rất tiện cho các nhà thầu, nhà máy tiện thay thể thiết bị của mình.

Sản phẩm Phú Giang Nam được được sản xuất theo nhiều loại tiêu chuẩn khác nhau như 3A, SMS, BS, DIN, ASME BPE và được áp dụng rộng rãi vào các lĩnh vực sản xuất như

  • Thực phẩm và Đồ uống
  • Dược phẩm
  • CN Hoá mỹ phẩm
  • Chân không
  • Hàng tiêu dùng hàng ngày
  • Công nghệ sinh học
  • Bán dẫn

Sản phẩm Inox vi sinh của Phú Giang chuyên cung cấp được sản xuất tại Châu Âu, Thái Lan, ITALIA,Taiwan,Việt Nam với sự kết hợp công nghệ hiện đại bao gồm:

+  Ống hàn inox vi sinh, Ống Đúc Inox Vi sinh,
+ Khớp kết nối nhanh ( Clamp)
+ Union (racco)
+ Gasket (Ron) Cho van bướm, Cho bộ Clamp, Union Ống mềm Hot Alichem (kết nối clamp, racco)
+ Co 45 và Co 90 độ
+ Tee đều, tee Giảm…
+ Giảm đồng tâm, giảm lệch tâm
+ Van bi, van bướm khí nén, van một chiều, van màng, van lấy mẫu…
+ Quả cầu CIP: Quả cầu cố định, xoay
+ Kính quan sát đường ống

Các phụ kiện thay thế khác …Vật liệu:inox 304, 304L, 316, 316L trên dây chuyền sản xuất hiện đại, độ bóng từ: #180, #220, #240,…#800. Các loại tiêu chuẩn: SMS, DIN, 3A, IDF cho ngành thực phẩm, tiêu dùng, mỹ phẩm, bán dẫn và dầu khí tiêu chuẩn ASME: BPE, ISO cho lĩnh vực dược phẩm.

Phú Giang Nam lắng nghe, phân tích, thấu hiểu nhu cầu của từng khách hàng, áp dụng kinh nghiệm, kỹ năng, tư duy của mình để giải quyết tối ưu mọi nhu cầu. Mỗi khách hàng là một viên gạch xây lên giá trị của công ty.

 Phú Giang Nam luôn trân trọng giá trị nền tảng cho sự phát triển, đó là các cơ hội được hợp tác với Quý khách hàng. Không có bất kỳ khó khăn nào có thể ngăn cản chúng tôi mang lại những giá trị tiện ích phù hợp với mong muốn và lợi ích của Quý khách hàng.

     Chúng tôi tin tưởng rằng, với tập thể  Phú Giang Nam đoàn kết vững mạnh và sự ủng hộ của Quý khách hàng,  Phú Giang Nam chắc chắn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.

  Ngoài ra PGN – Inox Phú Giang Nam còn là địa chỉ cung cấp Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện inox 304/316/310S cao cấp

Inox PGNInox Phú Giang Nam cam kết cung cấp chỉ cung cấp các loại Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện 304/316/310S...cao cấp và chất lượng. Bên cạnh những tiêu chuẩn có sẵn thì chúng tôi cũng cung cấp ống inox 304 theo mọi kích thước quý khách hàng yêu cầu. 

Tất cả sản phẩm ống inox 304 tại PGN – Inox Phú Giang Nam đều có giá cả vô cùng hợp lý và mỗi sản phẩm giao đến khách hàng đều đạt tiêu chuẩn về tiêu chuẩn ASTM, EN ,JIS nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm.

Đơn vị cung cấp TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316/310S/410S/430+ VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH ... chất lượng quốc tế tại TP Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh lân cận.

Nhanh tay gọi tới số Hotline :0274.221.6789-0933.196.837-0979.165.316 để được INOX PHÚ GIANG NAM tư vấn báo giá chi tiết nhất nếu bạn quan tâm,muốn gia công hoặc tìm hiểu về TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN /PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX 201/304/316/316L/310S/Thép chịu mài mòn,Duplex ... nhé!