RACCORDS SMS | Unions Raccords SMS

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

RACCORDS SMS | Unions Raccords SMS

Còn hàng

ỐNG ĐÚC| ỐNG HÀN| PHỤ KIỆN VI SINH 304|316

  • Liên hệ
  • Khám phá dòng sản phẩm phụ kiện ống inox vi sinh DIN, Clamp, SMS và các loại khác của chúng tôi để đáp ứng nhu cầu kết nối và bảo trì trong các hệ thống công nghiệp của bạn. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất theo các tiêu chuẩn cao nhất nhằm đảm bảo độ tin cậy và độ bền tối ưu.

    Gọi ngay: 0933.196.837
  • 129

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận

Khám phá dòng sản phẩm phụ kiện ống inox vi sinh DIN, Clamp, SMS và các loại khác của chúng tôi để đáp ứng nhu cầu kết nối và bảo trì trong các hệ thống công nghiệp của bạn. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất theo các tiêu chuẩn cao nhất nhằm đảm bảo độ tin cậy và độ bền tối ưu.

♦ĐAI ỐC CÓ RÃNH/Slotted nut

Ø A B C Weight (kg) REF 304 REF 316L

25

19

40×1/6″

51

0,12

EC25SMS

32

22

48×1/6″

60

0,12

EC32SMS

38

23

60×1/6″

74

0,26

EC38SMS

51

24

70×1/6″

84

0,30

EC51SMS

63,5

28

85×1/6″

100

0,44

EC63SMS

76,1

30

98×1/6″

114

0,58

EC76SMS

101,6

31

132×1/6″

150

1,62

EC101.6SMS6F

104

31

125×1/4″

138

0,70

EC104SMS

♦LÓT HÀN/Welding liner 

Ø A B C Weight (kg) REF 304 REF 316L

25

15,5

25

35,5

0,04

D4SMS25

D25SMS

38

16

38

55

0,08

D4SMS38

D38SMS

51

17

51

65

0,10

D4SMS51

D51SMS

63,5

17

63,5

80

0,14

D4SMS63

D63SMS

76,1

19

76

93

0,225

D4SMS76

D76SMS

101,6

19

101,6

118

0,27

D101.6SMS

101,6

19

101,6

127

0,42

D101.6SMS6F

104

19

104

118

0,27

D4SMS104

D104SMS

♦ĐẦU HÀN DƯƠNG/Welding male 

Ø A B C Weight (kg) REF 304 REF 316L

25

19

25

40×1/6″

0,06

N4SMS25

N25SMS

38

23

38

60×1/6″

0,17

N4SMS38

N38SMS

51

23

51

70×1/6″

0,18

N4SMS51

N51SMS

63,5

27

63,5

85×1/6″

0,34

N4SMS63

N63SMS

76,1

27

76,1

98×1/6″

0,41

N4SMS76

N76SMS

101,6

30

101,6

125×1/4″

0,71

N101.6SMS

101,6

32

101,6

132×1/6″

0,88

N101.6SMS6F

104

30

104

125×1/4″

0,56

N4SMS104

N104SMS

♦RON CHO KHỚP NỐI/Gasket for union 

Ø A B Weight (kg) REF EPDM REF FPM REF SILICONE REF PTFE

25

31,6

22,5

0,0015

J25SMS

J25SMSV

J25SMSSB

J25SMST

38

47,5

35,8

0,0035

J38SMS

J38SMSV

J38SMSSB

J38SMST

51

60,6

48,5

0,005

J51SMS

J51SMSV

J51SMSSB

J51SMST

63,5

73

60,5

0,006

J63SMS

J63SMSV

J63SMSSB

J63SMST

76,1

85,5

73

0,007

J76SMS

J76SMSV

J76SMSSB

J76SMST

104

115

101

0,013

J104SMS

J104SMSV

J104SMSSB

J104SMST

       

-50°C/135°C*

-15°C/250°C*

-60°C/180°C*

-200°C/260°C*

KHOẢNG NHIỆT ĐỘ GIOĂNG (RON)/Gasket T°C range

♦ĐAI ỐC BỊT CÓ DÂY XÍCH/Blind nut with chain

 

Ø A B Weight (kg) REF 304* REF 316L

25

19

Rd40x1/6″

0,14

EBC425SMS

EBC25SMS

38

23

Rd60x1/6″

0,3

EBC438SMS

EBC38SMS

51

24

Rd70x1/6″

0,39

EBC451SMS

EBC51SMS

63,5

28

Rd85x1/6″

0,6

EBC463SMS

EBC63SMS

76,1

30

Rd98x1/6″

0,89

EBC476SMS

EBC76SMS

104

31

Rd125x1/6″

1,03

EBC4104SMS

EBC104SMS

MÃ 304 VÀ VÒNG LỚN HƠN THEO YÊU CẦU/Ref 304 and bigger ring on request 

♦ĐAI ỐC BỊT/Blind nut

Ø A B Weight (kg) REF POLYETHYLENE

25

30

Rd40x1/6″

0,14

ECB25P

38

30

Rd60x1/6″

0,3

ECB38P

51

30

Rd70x1/6″

0,39

ECB51P

63,5

30

Rd85x1/6″

0,6

ECB63P

76,1

35

Rd98x1/6″

0,89

ECB76P

104

35

Rd125x1/6″

1,03

ECB104P

♦RON CHO ĐAI ỐC BỊT/Gasket for blind nut 

DN ØD Weight (kg) REF CAOUTCHOUC / RUBBER

25

36

JEBI25SMS

38

56

JEBI38SMS

51

66

JEBI51SMS

63

81

JEBI63SMS

76

94

JEBI76SMS

104

120

JEBI104SMS

♦NẮP BỊT CHO ĐAI ỐC/End cap for nut 

Ø A C Weight (kg) REF 304 REF 316L

25

7,5

35,5

0,050

FE25SMS

38

9

55

0,150

FE38SMS

51

10

65

0,230

FE51SMS

63,5

10

80

0,360

FE63SMS

76,1

11

93

0,500

FE76SMS

104

11

118

1,300

FE104SMS

►CÁC KÍCH THƯỚC KHÁC THEO YÊU CẦU/Other dimensions on reques

♦TẤM LÓT GIÃN NỞ - EXPANDING LINER 

♦EXPANDING MALEĐẦU ĐỰC GIÃN NỞ

Ø ØF ØB L Weight (kg) REF 304

25

40×1/6″

25,2

20

0,07

NAD25SMS

32

48×1/6″

32,2

20

0,010

NAD32SMS

38

60×1/6″

38,2

23

0,195

NAD38SMS

40

60×1/6″

40,2

23

0,18

NAD40SMS

51

70×1/6″

51,2

25

0,22

NAD51SMS

63,5

85×1/6″

63,7

30

0,39

NAD63SMS

76,1

98×1/6″

76,2

30

0,46

NAD76SMS

► CÁC KÍCH THƯỚC KHÁC THEO YÊU CẦU/Other dimensions on reques

♦GIOĂNG (RON) HÌNH VUÔNG/Gasket with square section

Ø A B Weight (kg) REF EPDM REF FPM REF PTFE

25

32

25

0,002

JC25SMSE

JC25SMSV

JC25SMST

32

40

32

0,003

JC32SMSE

38

48

38

0,004

JC38SMSE

JC38SMSV

JC38SMST

40

50

40

0,005

JC40SMSE

JC40SMSV

JC40SMST

51

61

51

0,005

JC51SMSE

JC51SMSV

JC51SMST

63,5

73,5

63,5

0,007

JC63SMSE

JC63SMSV

JC63SMST

76,1

86

76,1

0,008

JC76SMSE

JC76SMSV

JC76SMST

104

116

104

0,01

JC104SMSE

JC104SMSV

JC104SMST

       

-50°C/135°C*

-15°C/250°C*

-200°C/260°C*

►KHOẢNG NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC CỦA GIOĂNG-Gasket T°C range 

♦KÍNH QUAN SÁT HÀN/WELDING SIGHT GLASS

Ø ØA L Weight (kg) REF 316L

25

51

29

0,19

HUB25

38

33

74

0,47

HUB38

51

84

36

0,54

HUB51

63

100

41

0,88

HUB63

76

114

46

1,13

HUB76

104

138

43

1,49

HUB104

Các kích thước khác theo yêu cầu-Other dimensions on request 

Ø EP Maxi Pressure REF PYREX

35

6,5

45

HP25

55

9

35

HP38

65

9

25

HP51

80

9

16

HP63

93

9

12

HP76

119

11

11

HP104

♦ĐẦU NỐI REN NGOÀI CHO ỐNG MỀM/Hose nipple 

Ø ØA L Weight (kg) REF 316L

25

51

29

0,19

EPC25

38

33

74

0,47

EPC38

51

84

36

0,54

EPC51

63

100

41

0,88

EPC63

76

114

46

1,13

EPC76

104

138

43

1,49

EPC104

Công ty Phú Giang Nam  là nhà cung cấp các sản phẩm van, ống,phụ kiện Inox vi sinh chất lượng tiêu chuẩn Châu Âu, có nhà máy sản xuất tại Việt Nam , Nhập khẩu phân phối hàng Pháp,Italia.Taiwan,Đức,Thái Lan,China ... ra đời bởi những chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực inox vi sinh, bao gồm cả nghiên cứu thiết kế, quản lý sản xuất cũng như luôn kiểm soát tốt về chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm của chúng tôi được nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cao nhất cho sản xuất, giúp tránh nhiễm bẩn cho sản phẩm và dễ dàng làm sạch và loại bỏ vi khuẩn. Với mỗi đơn hàng,  đều cung cấp đầy đủ các giấy tờ chứng nhận chất lượng.

Các nhà cung cấp chính: -ILTA INOX S.p.A 

https://www.arvedi.it/en/ilta/                  EUROBINOX:https://www.eurobinox.com/

TUBITHORS.P.A https://www.thorhoses.com/

UNIBLOCPUMP https://unibloctech.com/

-CSEGROUP https://www.csee.com.tw/

-M&SARMATURENGMBH https://www.ms-armaturen.de/

-PACKOINOXLTD https://www.packopumps.com

-BOCCARD https://www.boccard.com/

- EVANS COMPONENTS- https://www.evanscomponents.com/

-PIPELINE PRODUCTS-https://pipelineproducts.com/

-DIXON-https://dixonvalve.com/en/home

-SWAGELOK-https://www.swagelok.com/en

-JACOB- https://www.jacob-group.com/

-SANFIT:https://www.sanfit.com.tw/

Chúng tôi vinh dự và tự hào là nhà cung cấp sản phẩm vi sinh hàng đầu luôn mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng ổn định. Niềm tin và sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu phấn đấu của chúng tôi. Hiện tại các sản phẩm Phú Giang Nam chúng tôi đang có mặt tại các Hệ thống nhà máy như: Bia sài gòn,Bia Hà Nội,Chang Bia, Bia carlsberg-Huế, Lào,Sai Gon Milk, Lave, Unilever,Vinamilk, Masan, Orion, Dược Hậu Giang…….Vì vậy rất tiện cho các nhà thầu, nhà máy tiện thay thể thiết bị của mình.

Sản phẩm Phú Giang Nam được được sản xuất theo nhiều loại tiêu chuẩn khác nhau như 3A, SMS, BS, DIN, ASME BPE và được áp dụng rộng rãi vào các lĩnh vực sản xuất như

  • Thực phẩm và Đồ uống
  • Dược phẩm
  • CN Hoá mỹ phẩm
  • Chân không
  • Hàng tiêu dùng hàng ngày
  • Công nghệ sinh học
  • Bán dẫn

Sản phẩm Inox vi sinh của Phú Giang chuyên cung cấp được sản xuất tại Châu Âu, Thái Lan, ITALIA,Taiwan,Việt Nam với sự kết hợp công nghệ hiện đại bao gồm:

+  Ống hàn inox vi sinh, Ống Đúc Inox Vi sinh,
+ Khớp kết nối nhanh ( Clamp)
+ Union (racco)
+ Gasket (Ron) Cho van bướm, Cho bộ Clamp, Union Ống mềm Hot Alichem (kết nối clamp, racco)
+ Co 45 và Co 90 độ
+ Tee đều, tee Giảm…
+ Giảm đồng tâm, giảm lệch tâm
+ Van bi, van bướm khí nén, van một chiều, van màng, van lấy mẫu…
+ Quả cầu CIP: Quả cầu cố định, xoay
+ Kính quan sát đường ống

Các phụ kiện thay thế khác …Vật liệu:inox 304, 304L, 316, 316L trên dây chuyền sản xuất hiện đại, độ bóng từ: #180, #220, #240,…#800. Các loại tiêu chuẩn: SMS, DIN, 3A, IDF cho ngành thực phẩm, tiêu dùng, mỹ phẩm, bán dẫn và dầu khí tiêu chuẩn ASME: BPE, ISO cho lĩnh vực dược phẩm.

Phú Giang Nam lắng nghe, phân tích, thấu hiểu nhu cầu của từng khách hàng, áp dụng kinh nghiệm, kỹ năng, tư duy của mình để giải quyết tối ưu mọi nhu cầu. Mỗi khách hàng là một viên gạch xây lên giá trị của công ty.

 Phú Giang Nam luôn trân trọng giá trị nền tảng cho sự phát triển, đó là các cơ hội được hợp tác với Quý khách hàng. Không có bất kỳ khó khăn nào có thể ngăn cản chúng tôi mang lại những giá trị tiện ích phù hợp với mong muốn và lợi ích của Quý khách hàng.

     Chúng tôi tin tưởng rằng, với tập thể  Phú Giang Nam đoàn kết vững mạnh và sự ủng hộ của Quý khách hàng,  Phú Giang Nam chắc chắn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.

  Ngoài ra PGN – Inox Phú Giang Nam còn là địa chỉ cung cấp Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện inox 304/316/310S cao cấp

Inox PGNInox Phú Giang Nam cam kết cung cấp chỉ cung cấp các loại Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện 304/316/310S...cao cấp và chất lượng. Bên cạnh những tiêu chuẩn có sẵn thì chúng tôi cũng cung cấp ống inox 304 theo mọi kích thước quý khách hàng yêu cầu. 

Tất cả sản phẩm ống inox 304 tại PGN – Inox Phú Giang Nam đều có giá cả vô cùng hợp lý và mỗi sản phẩm giao đến khách hàng đều đạt tiêu chuẩn về tiêu chuẩn ASTM, EN ,JIS nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm.

Đơn vị cung cấp TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316/310S/410S/430+ VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH ... chất lượng quốc tế tại TP Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh lân cận.

Nhanh tay gọi tới số Hotline :0274.221.6789-0933.196.837-0979.165.316 để được INOX PHÚ GIANG NAM tư vấn báo giá chi tiết nhất nếu bạn quan tâm,muốn gia công hoặc tìm hiểu về TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN /PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX 201/304/316/316L/310S/Thép chịu mài mòn,Duplex ... nhé!