NHỮNG ĐẶC TÍNH NỔI BẬT CỦA CÂY ĐẶC ( LÁP) INOX 310S
Khi nói đến việc lựa chọn cây tròn đặc, vuông đặc, lục giác đặc 310S phù hợp, có rất nhiều yếu tố cần cân nhắc. Không phải tất cả các thanh tròn đều được tạo ra như nhau, và việc lựa chọn đúng loại thanh tròn phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn có thể tạo nên sự khác biệt lớn cho sự thành công của dự án. Cho dù bạn đang tìm kiếm độ bền vượt trội hay khả năng chống ăn mòn, có một số cân nhắc quan trọng cần lưu ý. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ khám phá một số yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn cây tròn đặc, vuông đặc, lục giác đặc 310. Từ chất lượng vật liệu đến kích thước và độ hoàn thiện, chúng tôi sẽ đề cập đến mọi thông tin bạn cần biết để đưa ra quyết định sáng suốt. Hãy bắt đầu thôi!
Thép không gỉ 310S tròn, vuông đặc, lục giác là thép không gỉ Austenit hợp kim cao, Có khả năng chống ăn mòn vượt trội khi tiếp xúc với các điều kiện Oxy hóa và khử nhẹ. Nhờ khả năng chống đóng cặn vượt trội so với các loại Austenit khác, Loại thép này đặc biệt phù hợp để sử dụng trong các điều kiện nhiệt độ cao. Nhờ hàm lượng Crôm và Niken cao, Thép 310S có khả năng hàn và gia công tốt, lý tưởng cho các công việc chế tạo nặng nhọc trong ngành hàng hải và phát điện
Thanh Tròn đặc, Vuông đặc, Lục giác đặc ASTM A276 310s có thể được nói một cách rõ ràng rằng thanh thép là một trong những thành phần cốt lõi của bất kỳ ngành sản xuất nào hoặc bất kỳ ngành nào phụ thuộc vào máy móc. Ứng dụng đa năng trong ô tô, dệt may, chế tạo, xây dựng, xi măng, đóng tàu, giấy và bột giấy, quốc phòng, thiết bị san lấp mặt bằng hạng nặng hoặc hàng không vũ trụ.
ASTM A276 310s Thanh thép không gỉ tròn, vuông đặc, lục giác đặc, có Thành phần hóa học như sau
Thành phần hóa học của cây tròn đặc, vuông đặc, lục giác đặc SS 310 được trình bày trong bảng sau
Cấp | C | Mn | Si | P | S | Cr | Mo | Ni | N | |
310 | tối thiểu tối đa |
- 0,25 |
- 2.00 |
- 1,50 |
- 0,045 |
- 0,030 |
24.0 26.0 |
- | 19.0 22.0 |
- |
310S | tối thiểu tối đa |
- 0,08 |
- 2.00 |
- 1,50 |
- 0,045 |
- 0,030 |
24.0 26.0 |
- | 19.0 22.0 |
- |
Tính chất cơ học của cây tròn đặc, vuông đặc, lục giác đặc ss A276 310s được hiển thị trong bảng sau.
Cấp | Độ bền kéo (MPa) min | Giới hạn chảy 0,2% Proof (MPa) tối thiểu | Độ giãn dài (% trong 50mm) phút | Độ cứng | |
Rockwell B (HR B) tối đa | Brinell (HB) tối đa |
||||
310 | 515 | 205 | 40 | 95 | 217 |
310S | 515 | 205 | 40 | 95 | 21 |
Tính chất vật lý của thép không gỉ cấp 310s trong điều kiện ủ
Cấp | Mật độ (kg/m3) | Mô đun đàn hồi (GPa) | Hệ số giãn nở nhiệt trung bình (μm/m/°C) | Độ dẫn nhiệt (W/mK) | Nhiệt dung riêng 0-100°C (J/kg.K) | Điện trở suất (nΩ.m) | |||
0-100°C | 0-315°C | 0-538°C | ở 100°C | ở 500°C | |||||
310 / 310S | 7750 | 200 | 15,9 | 16.2 | 17.0 | 14.2 | 18,7 | 500 | 720 |
Tiêu chuẩn ASTM A276 | Tiêu chuẩn này bao gồm các thanh hoàn thiện nguội hoặc nóng, bao gồm hình tròn, hình vuông và hình lục giác, cũng như các hình dạng cán nóng hoặc đùn, chẳng hạn như góc, hình chữ T và hình kênh trong các loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến hơn. |
Tiêu chuẩn ASTM A479 | Thông số kỹ thuật này bao gồm các thanh thép không gỉ hoàn thiện nguội và nóng, bao gồm hình tròn, hình vuông và hình lục giác, cũng như các hình dạng cán nóng hoặc đùn như góc, hình chữ T và hình kênh. |
Tiêu chuẩn ASTM A484 | Tiêu chuẩn này bao gồm các loại thép không gỉ rèn dạng thanh, hình, phôi, và các vật liệu bán thành phẩm khác, ngoại trừ dây, dùng cho rèn. Các vật liệu này có sẵn ở bốn loại trạng thái. |
Tiêu chuẩn ASTM A582 | Tiêu chuẩn này bao gồm các thanh thép cán nguội hoặc cán nóng, phù hợp cho các quy trình gia công. Tiêu chuẩn này bao gồm thép tròn, thép vuông và thép lục giác, làm từ các loại thép không gỉ thông dụng không cần gia công. |
Tiêu chuẩn ASTM B473 | Thông số kỹ thuật này bao gồm thanh và dây hợp kim niken, có thể được sản xuất ở điều kiện ủ dung dịch, điều kiện ủ ổn định hoặc điều kiện ủ. |
Mác thép 310sS (UNS S310s08) được sử dụng khi môi trường ứng dụng có chứa chất ăn mòn ẩm ở dải nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ thường được coi là "Nhiệt Độ Cao". Hàm lượng Carbon thấp hơn của 310S làm giảm độ bền nhiệt độ cao so với 310.
Giống như các cấp Austenit khác, chúng có độ dẻo dai tuyệt vời, ngay cả ở nhiệt độ cực thấp, mặc dù các mác thép khác thường được sử dụng trong môi trường này.
Mác thép 310L (và các phiên bản độc quyền của cấp này) là phiên bản 310s có hàm lượng Carbon tối đa 0,03%, Đôi khi được sử dụng cho các môi trường ăn mòn rất cụ thể, Chẳng hạn như sản xuất Urê.
Đặc tính và ứng dụng của cây tròn đặc, vuông đặc, lục giác đặc inox 310S: dòng chịu nhiệt tốt
Đặc tính nổi bật của cây tròn đặc, vuông đặc, lục giác đặc inox 310S
* Chịu nhiệt độ cao: Chất liệu này có khả năng chịu nhiệt độ cao ở mức 1040°C và 1150°C, đồng thời có khả năng chống oxy hóa liên tục trong không khí ở những điều kiện nhiệt độ cao như vậy, là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường làm việc nóng.
* Chống ăn mòn hiệu quả: Với hàm lượng Crom và Niken cao, chất liệu này có khả năng chống ăn mòn hiệu quả, bảo vệ khỏi sự tác động của axit, dung dịch, môi trường hóa chất, và thậm chí cả nước biển.
* Độ dẻo dai tốt: Độ dẻo dai tốt của chất liệu này giúp dễ dàng gia công, uốn, hàn, và tạo hình theo yêu cầu, mang lại sự linh hoạt trong quá trình sản xuất và thi công.
* Độ bền bỉ cao: Với độ bền bỉ cao, chất liệu này có khả năng chịu được áp lực cao, va đập mạnh, và mài mòn tốt, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng trong các ứng dụng khắc nghiệt.
* Khả năng hàn cao: Khả năng hàn cao của chất liệu này cho phép thực hiện các phương pháp hàn như hàn TIG, hàn hồ quang chìm, hàn que đều một cách dễ dàng, tạo ra các mối hàn chất lượng và đáng tin cậy.
* Bề mặt sáng bóng: Với bề mặt sáng bóng, chất liệu này dễ dàng vệ sinh, bảo trì, và mang lại tính thẩm mỹ cho các sản phẩm và công trình sử dụng chất liệu này.
QUY TRÌNH SẢN XUẤT CÂY ĐẶC 310S.
Bước 1. Qúa trình Ủ
Nhiệt độ: 1040°C – 1150°C (1904°F – 2102°F)
Quy trình: Nung nóng đến nhiệt độ quy định và làm nguội nhanh trong không khí hoặc nước để làm mềm vật liệu, cải thiện độ dẻo và giảm ứng suất bên trong.
Bước 2.Làm nguội, ram, chuẩn hóa: Các quy trình này không phù hợp với thép không gỉ 310S do cấu trúc austenit của thép không gỉ này không được hưởng lợi từ quá trình làm cứng hoặc tinh chỉnh hạt thông qua các phương pháp này.
Bước 3.Cán nóng: Nung nóng ở nhiệt độ cao hơn nhiệt độ kết tinh lại và cán theo kích thước, cải thiện độ bền và độ dẻo dai.
Bước 4.Kéo nguội (Chủ yếu dành cho thanh): Kéo ở nhiệt độ phòng để giảm tiết diện, tăng độ bền và độ cứng, lý tưởng để đạt được kích thước chính xác.
Bước 5.Rèn (Chủ yếu dành cho thanh tròn): Nung nóng và tạo hình bằng cách đập hoặc ép để tăng cường độ bền và độ dẻo dai.
Bước 6.Tiện bóc vỏ: Loại bỏ bề mặt bên ngoài để có bề mặt nhẵn mịn và kích thước chính xác.
Bước 7 Mài: Mài để có bề mặt nhẵn mịn và dung sai chặt chẽ.
Ứng dụng đa dạng cho inox 310S
Chất liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, như trong lò nung, lò đốt. Ở đây, chất liệu được sử dụng cho việc làm ống dẫn khí nóng, ống dẫn khói và các bộ phận chịu nhiệt bên trong lò, nơi mà yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và oxy hóa cao.
Trong lĩnh vực lò phản ứng hóa chất, chất liệu này được ứng dụng để dẫn dung dịch hóa chất, axit và môi trường ăn mòn cao. Khả năng chống ăn mòn hiệu quả của nó giúp bảo vệ các bộ phận trong lò khỏi tác động của các chất ăn mòn.
Trong bộ trao đổi nhiệt, chất liệu này được sử dụng để dẫn dầu, khí nóng, nước nóng trong hệ thống trao đỗi nhiệt, nơi mà yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn là quan trọng.
Ở các ứng dụng ống dẫn trong nhà máy, chất liệu này được sử dụng để dẫn nước nóng, hơi nước, hóa chất và dung dịch, đảm bảo sự an toàn và hiệu suất trong quá trình vận hành.
Trong ngành công nghiệp hóa dầu, chất liệu này được dùng để dẫn dầu, khí đốt và các sản phẩm hóa dầu, đáp ứng yêu cầu khắt khe về khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
Trong ngành công nghiệp đóng tàu, chất liệu này được sử dụng cho ống dẫn nước, hệ thống chữa cháy và các chi tiết chịu nhiệt, đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của các hệ thống trên tàu.
Trên thị trường chế tạo thiết bị, chất liệu này được sử dụng để làm chi tiết máy móc, trục, lò xo và các bộ phận chịu tải, nơi mà độ bền và khả năng chịu lực là yếu tố quan trọng.
Trong lĩnh vực xây dựng, chất liệu này được ứng dụng để làm lan can, cầu thang và các chi tiết trang trí chịu nhiệt, tạo ra các công trình vừa chắc chắn vừa có tính thẩm mỹ cao
Những điểm cần nhớ khi lựa chọn cây tròn đặc, vuông đặc, lục giác đặc SS 310
CHẤT LƯỢNG VẬT LIỆU
Một trong những yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn thép tròn 310 SS là chất lượng vật liệu. Thép không gỉ là hợp kim được tạo thành từ nhiều kim loại khác nhau, và thành phần cũng như chất lượng của những kim loại này có thể ảnh hưởng đáng kể đến độ bền và độ cứng của thép tròn. Hãy tìm kiếm những loại thép tròn được làm từ hợp kim thép không gỉ chất lượng cao, chẳng hạn như loại 310, được biết đến với khả năng chống chịu nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn tuyệt vời.
KÍCH THƯỚC VÀ HÌNH DẠNG
Kích thước và hình dạng của thanh tròn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính phù hợp của nó với dự án của bạn. Hãy cân nhắc các yếu tố như đường kính, chiều dài và hình dạng tổng thể của cây tròn đặc, vuông đặc, lục giác đặc SS 310. Việc lựa chọn đúng kích thước và hình dạng có thể giúp đảm bảo thanh tròn cung cấp độ bền và khả năng hỗ trợ cần thiết cho ứng dụng cụ thể của bạn.
BỀ MẶT
Các tùy chọn hoàn thiện thường bị bỏ qua, nhưng chúng có thể là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn cây tròn đặc, vuông đặc, lục giác đặc SS 310. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng của thanh tròn, bạn có thể muốn chọn lớp hoàn thiện có khả năng chống ăn mòn tốt hơn hoặc bề mặt bóng hơn. Một số tùy chọn hoàn thiện cần cân nhắc bao gồm tiện thô, gọt vỏ và đánh bóng.
KINH PHÍ
Chi phí luôn là yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn bất kỳ vật liệu hoặc sản phẩm công nghiệp nào, bao gồm cả thanh tròn. Mặc dù việc cân đối ngân sách là quan trọng, nhưng việc cân bằng chi phí với chất lượng và tính phù hợp cho dự án cụ thể của bạn cũng rất quan trọng. Hãy nhớ so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau và đừng ngần ngại đặt câu hỏi về chất lượng vật liệu và độ bền của thanh tròn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
UY TÍN CỦA NHÀ CUNG CẤP
Cuối cùng, điều quan trọng là phải xem xét uy tín của nhà cung cấp khi lựa chọn cây tròn đặc, vuông đặc, lục giác đặc SS 310. Hãy tìm một nhà cung cấp có uy tín về vật liệu chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Bạn muốn làm việc với một nhà cung cấp không chỉ cung cấp vật liệu bạn cần mà còn hỗ trợ và hướng dẫn bạn trong suốt quá trình mua hàng.
PHẦN KẾT LUẬN
Tóm lại, việc lựa chọn cây tròn đặc, vuông đặc, lục giác đặc SS 310 phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng vật liệu, kích thước và hình dạng, các tùy chọn hoàn thiện, chi phí và uy tín của nhà cung cấp. Bằng cách dành thời gian nghiên cứu và so sánh các lựa chọn, bạn có thể tìm thấy thép tròn đáp ứng tốt nhất nhu cầu của dự án cụ thể. Với thép tròn phù hợp, bạn có thể đảm bảo sự thành công và tuổi thọ của dự án, bất kể bạn đang hoạt động trong ngành nào.